Có 2 kết quả:
共軛 gòng è ㄍㄨㄥˋ • 共轭 gòng è ㄍㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conjugate (math.)
(2) conjugation
(2) conjugation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conjugate (math.)
(2) conjugation
(2) conjugation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh